Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bắt cóc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bắt người một cách đột ngột và đem giấu đi. Bắt cóc để tống tiền.
Related search result for "bắt cóc"
Comments and discussion on the word "bắt cóc"