Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bập bẹ
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. (Nói năng) chưa rõ, chưa sõi, chưa thành lời, thành câu rạch ròi: Đứa trẻ đang bập bẹ nói bập bẹ vài câu tiếng nước ngoài.
Related search result for
"bập bẹ"
Words pronounced/spelled similarly to
"bập bẹ"
:
bập bẹ
búp bê
Words contain
"bập bẹ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bập bẹ
bẹ
ọ ọe
lụa
meo cau
liên phòng
chuối
buồng
mo
tước
more...
Comments and discussion on the word
"bập bẹ"