Jump to user comments
adj
- Unlucky
- việc bất trắc
an unlucky event, a mishap
- phòng khi bất trắc
in prevention of mishaps
- đề phòng mọi bất trắc
to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies
- Knavish (nói về người)
- con người bất trắc
a knavish person