Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bất động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • immobile; cloué; figé
    • Đứng bất động
      se tenir immobile
    • Ngồi bất động tại chỗ
      rester cloué sur place
    • Tư thế bất động
      attitude figée
Related search result for "bất động"
Comments and discussion on the word "bất động"