Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bảo toàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • conserver; sauvegarder; préserver; sauver
    • Bảo toàn năng lượng
      conserver l'énergie
    • Bảo toàn danh dự
      sauvegarder l'honneur; sauver l'honneur
    • nguyên lí bảo toàn năng lượng
      principe de la conservation de l'énergie
Related search result for "bảo toàn"
Comments and discussion on the word "bảo toàn"