Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bảo hộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
protéger
Bảo hộ quyền lợi của phụ nữ
protéger les intérêts de la femme
chế độ bảo hộ lao động
système de protection du travail
chế độ bảo hộ mậu dịch
système protectionniste; protectionnisme
thuế quan bảo hộ
droits protecteurs
xứ bảo hộ
protectorat
Related search result for
"bảo hộ"
Words pronounced/spelled similarly to
"bảo hộ"
:
bao hoa
bào hao
bảo hộ
bão hoà
báo hại
báo hỉ
báo hiếu
báo hiệu
bỏ hoá
bọ hà
more...
Comments and discussion on the word
"bảo hộ"