Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bảo học
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) enseigner; exercer le métier de maître d'école
    • Anh tôi bảo học ở nông thôn
      mon frère enseigne à la campagne
Related search result for "bảo học"
Comments and discussion on the word "bảo học"