Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bõ công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đền bù lại công sức: Bõ công rày viếng lại mai thăm (PhBChâu); Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd).
Related search result for "bõ công"
Comments and discussion on the word "bõ công"