Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bóc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Bỏ vỏ ngoài đi: Bóc quả cam 2. Xé phong bì: Bóc thư 3. Tháo đi: Bóc đường ray tàu điện. // tt. Không còn vỏ nữa: Trắng như trứng gà bóc.
Related search result for
"bóc"
Words pronounced/spelled similarly to
"bóc"
:
bác
bạc
bắc
bấc
bậc
BBC
biếc
bóc
bọc
bốc
more...
Words contain
"bóc"
:
bóc
bóc lột
Words contain
"bóc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bóc
bóc lột
lột
tư bản
sát
nông nô
quít
lột mặt nạ
nhà tư bản
lực dịch
more...
Comments and discussion on the word
"bóc"