Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intérieurement
Jump to user comments
phó từ
  • ở bên trong
    • Fruit gâté intérieurement
      quả thối ở bên trong
    • Se moquer intérieurement de quelqu'un
      cười ai trong bụng, cười thầm ai
Related words
Related search result for "intérieurement"
Comments and discussion on the word "intérieurement"