Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bénitier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • âu nước thánh
    • grenouille de bénitier
      (thông tục) kẻ mộ đạo
    • se démener comme le diable dans un bénitier
      (thân mật) giãy giụa ở trong một tình thế lúng túng khó chịu
Related search result for "bénitier"
Comments and discussion on the word "bénitier"