Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
béguin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mũ trùm (của nữ tu sĩ bêganh)
  • mũ trẻ em
  • (thân mật) tình yêu chốc lát; người yêu nhất thời
Related search result for "béguin"
Comments and discussion on the word "béguin"