Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bá cáo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Công bố, truyền rộng ra cho mọi người đều biết: bá cáo với quốc dân đồng bào.
Related search result for "bá cáo"
Comments and discussion on the word "bá cáo"