Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary
bàn mảnh
Jump to user comments
verb  
  • To hold private discussions
    • không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh
      not to take part in the general meeting and to hold separate discussions
Related search result for "bàn mảnh"
Comments and discussion on the word "bàn mảnh"