Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for b^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
bỏi
bỏm bẻm
bỏng
bỏng rạ
bờ
bờ đê
bờ bến
bờ bụi
bờ biển
bờ cõi
bờ giậu
bờ hè
bờ lu dông
bờ rào
bờ sông
bờ thửa
bờ vùng
bời
bời bời
bờm
bờm xờm
bờm xơm
bờn bợt
bỡ ngỡ
bỡn cợt
bợ
bợm
bợn
bợp
bợt
bụ
bụ bẫm
bụ sữa
bục
bục mình
bụi
bụi đời
bụi bặm
bụi hồng
bụi rậm
bụi trần
bụm
bụm miệng
bụng
bụng cóc
bụng chân
bụng dạ
bụng dưới
bụng nhụng
bụng phệ
bụp
bụt
bụt mọc
bủ
bủa
bủa vây
bủm
bủn rủn
bủn xỉn
bủng
bủng beo
bứ
bứ bự
bứ cổ
bứ họng
bứa
bức
bức bách
bức bối
bức cung
bức hôn
bức hại
bức hiếp
bức rút
bức tử
bức thiết
bức thư
bức tranh
bức xúc
bức xạ
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last