Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
azur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thủy tinh xanh
  • màu xanh da trời, màu xanh nước biển
  • (thơ ca) trời, không trung
    • S'envoler dans l'azur
      bay lên không trung
    • pierre d'azur
      (khoáng vật học) ngọc lưu ly
Related search result for "azur"
Comments and discussion on the word "azur"