Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
axile
Jump to user comments
tính từ
  • (thành) trục
    • Fibre axile d'une cellule
      sợi trục của một tế bào
    • placentation axile
      (thực vật học) đỉnh noãn trục
Related search result for "axile"
Comments and discussion on the word "axile"