Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
awry
/ə'rai/
Jump to user comments
phó từ & tính từ
  • xiên, méo, lệch
    • to look awry
      nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
    • a face awry with pain
      bộ mặt méo mó vì đau đớn
  • hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
    • to go (run, tread) awry
      hỏng, thất bại
Related search result for "awry"
Comments and discussion on the word "awry"