Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
awninged
Jump to user comments
Adjective
  • được che bởi mái hiên, được che phủ bởi vải bạt
    • with awninged windows on the west side
      với những cửa sổ được lợp vải bạt ở phía tây
Related search result for "awninged"
Comments and discussion on the word "awninged"