French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- biến cố, nỗi gian truân
- Les aventures de la vie
những nỗi gian truân trong cuộc sống
- sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu
- Aimer les aventures
thích mạo hiểm
- Film d'aventures
phim phiêu lưu mạo hiểm
- L'esprit d'aventure
óc mạo hiểm, óc phiêu lưu
- cuộc dan díu (về tình dục)
- à l'aventure
không có chủ định
- chercher aventure
cầu may
- dire la bonne aventure à qqn
bói cho ai, đoán số cho ai
- diseur de bonne aventure, diseuse de bonne aventure
ông thầy bói, bà thầy bói
- par aventure
(văn học) tình cờ, ngẫu nhiên