Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
avatar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hóa thân
  • (nghĩa bóng) sự biến đổi
    • Les avatars de certains mots sont très curieux
      sự biến đổi nghĩa của một số từ rất là lạ
  • nỗi bất hạnh, nỗi gian truân
Related search result for "avatar"
Comments and discussion on the word "avatar"