Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avantageusement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) có lợi
    • Conclure une affaire avantageusement
      giải quyết công việc một cách có lợi
  • đề cao, khen ngợi
    • "Je lui ai parlé de vous avantageusement" (Lesage)
      tôi đã khen anh cho nó nghe
Related search result for "avantageusement"
Comments and discussion on the word "avantageusement"