Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avantager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ưu đãi
  • làm nổi lên (vẻ đẹp...)
  • (luật học, pháp lý) cho phần hơn
    • Avantager un héritier
      cho một người thừa kế được hưởng phần trội hơn
Related search result for "avantager"
Comments and discussion on the word "avantager"