Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
postérieur
Jump to user comments
tính từ
  • sau
    • époque postérieure
      thời kỳ sau
    • Membres postérieurs
      chi sau
danh từ giống đực
  • (thân mật) mông, đít
    • Tomber sur son postérieur
      ngã xệp xuống
Related words
Related search result for "postérieur"
Comments and discussion on the word "postérieur"