French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- gần xong, gần tàn
- Travail avancé
công việc gần xong
- sớm phát triển
- Un enfant avancé pour son âge
đứa trẻ phát triển trước tuổi
- cao, hoàn thiện
- Technique avancée
kỹ thuật cao
- tiên tiến
- Idées avancées
tư tưởng tiên tiến
- (quân sự) tiền tiêu
- Poste avancé
đồn tiền tiêu
danh từ giống cái
- phần nhô ra (của mái nhà...)