Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
autruche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) đà điểu Phi
    • estomac d'autruche
      dạ dày tiêu hóa được mọi thứ
    • pratiquer la politique de l'autruche
      theo chính sách đà điểu (không dám nhìn thẳng vào nguy hiểm)
Related search result for "autruche"
Comments and discussion on the word "autruche"