Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
autophytic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới các loài thực vật có thể tự dưỡng (có thể tự tổng hợp các dưỡng chất hữu cơ phức tạp từ các nguồn vô cơ đơn giản thông qua quá trình quang hợp)
Related search result for "autophytic"
Comments and discussion on the word "autophytic"