Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aumônier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) cha tuyên úy (ở một trường học, trại giam, đơn vị quân đội...)
Related search result for "aumônier"
Comments and discussion on the word "aumônier"