Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aumône
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • của bố thí
    • Faire l'aumône à un mendiant
      bố thí cho một người hành khất
    • La misère l'a réduit à vivre d'aumône
      cảnh bần hàn đã khiến anh ta phải sống bằng của bố thí
    • Demander l'aumône
      xin của bố thí
  • (nghĩa bóng) ơn huệ
Related search result for "aumône"
Comments and discussion on the word "aumône"