Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
auditeur
Jump to user comments
danh từ
  • người nghe, thính giả
    • Chers auditeurs!
      quý thính giả thân mến!
    • Auditeurs et spectateurs
      thính giả và khán giả
  • cán sự tòa án hành chính (Pháp)
  • kiểm toán viên
    • auditeur libre
      học viên dự thính
Related words
Related search result for "auditeur"
Comments and discussion on the word "auditeur"