Jump to user comments
danh từ
- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
- sự nghe
- to give audience
lắng nghe
- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
- to grant an audience to somebody
tiếp kiến ai
- to have an audience of (with) someone
hội kiến với ai