Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aubaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mối lợi bất ngờ, của trời ơi
  • (Droit d'aubaine) (luật học, (pháp lý), từ cũ nghĩa cũ) quyền hưởng di sản ngoại kiều
Related search result for "aubaine"
Comments and discussion on the word "aubaine"