Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attrouper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tụ tập
    • Ses cris attroupèrent les passants
      tiếng kêu của nó làm cho người qua đường tụ tập lại
Related search result for "attrouper"
Comments and discussion on the word "attrouper"