Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
attribution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phân, sự cấp
    • L'attribution de véhicules neufs à un service
      sự cấp xe mới cho một cơ quan
  • (số nhiều) quyền hạn
    • Les attributions d'un conseil
      quyền hạn của một hội đồng
Related search result for "attribution"
Comments and discussion on the word "attribution"