Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cời (lửa)
  • khêu lên, khích động
    • Attiser l'ardeur
      khích động sự hăng say
Related words
Related search result for "attiser"
Comments and discussion on the word "attiser"