Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attirail
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đồ lề lủng củng (cần cho việc gì, mà người ta mang theo)
    • L'attirail de la chasse
      đồ lề lủng củng mang đi săn
Related search result for "attirail"
Comments and discussion on the word "attirail"