Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
atteler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng, mắc (vào xe, vào cày)
    • Atteler un cheval à une voiture
      đóng ngựa vào xe
    • Atteler un buffle à la charrue
      mắc trâu vào cày
  • (đường sắt) móc (toa xe lửa)
    • Atteler des wagons
      móc toa xe lửa
  • (nghĩa bóng) đặt vào, giao cho
    • Atteler quelqu'un à une tâche
      đặt ai vào (giao cho ai) một nhiệm vụ
Related search result for "atteler"
Comments and discussion on the word "atteler"