Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attaque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tấn công, cuộc tấn công
  • sự công kích, lời công kích
    • Les attaques de l'opposition
      lời công kích của phe đối lập
  • (ngành mỏ) sự khởi công
    • Attaque d'une galerie
      sự khởi công một hầm mỏ
  • (y học) cơn cấp phát
  • (âm nhạc) sự bát vào
    • être d'attaque
      (thân mật) rất khỏe, sung sức
Related words
Related search result for "attaque"
Comments and discussion on the word "attaque"