Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
attached
Jump to user comments
Adjective
  • thương yêu, yêu mến
    • She was very attached to her father.
      Cô ấy đã rất thương yêu cha.
  • (các tòa nhà) được nối liền bằng tường bên
  • được liên hiệp, liên kết, hợp nhất, tham gia vào, gắn với
Related words
Related search result for "attached"
Comments and discussion on the word "attached"