Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
atrophie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học) sự teo
  • (nghĩa bóng) sự suy (một cơ năng)
Related words
Related search result for "atrophie"
Comments and discussion on the word "atrophie"