Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
atomiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phun (chất ở dạng nước) thành bụi
  • tiêu diệt bằng vũ khí nguyên tử
Related search result for "atomiser"
Comments and discussion on the word "atomiser"