Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
atilt
/ə'tilt/
Jump to user comments
phó từ & tính từ
  • xiên, nghiêng, chếch một bên
  • cầm ngang ngọn giáo
    • to ride (run) atilt at (againts)...
      cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
Related words
Related search result for "atilt"
Comments and discussion on the word "atilt"