Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
asticot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con giòi (làm mồi câu)
  • (thân mật) người
    • Quel drôle d'asticot
      người đâu mà kỳ quặc thế
Related search result for "asticot"
Comments and discussion on the word "asticot"