Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
asthmatic
/æs'mætik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bệnh hen
  • mắc bệnh hen
  • để chữa bệnh hen
danh từ
  • người mắc bệnh hen
Related words
Related search result for "asthmatic"
Comments and discussion on the word "asthmatic"