Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
astatique
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý) phiếm định
  • (y học) bị chứng mất đứng
danh từ
  • (y học) người bị chứng mất đứng
Related search result for "astatique"
Comments and discussion on the word "astatique"