Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assuage
/ə'sweidʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
  • làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Related search result for "assuage"
Comments and discussion on the word "assuage"