Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assorti
Jump to user comments
tính từ
  • hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi
    • Couleurs assorties
      màu sắc ăn với nhau
    • Epoux assortis
      vợ chồng xứng đôi
  • gồm nhiều món (thứ) khác nhau
    • Hors-d'oeuvre assortis
      món bày bàn gồm nhiều thứ khác nhau
    • bien assorti
      có đủ mặt hàng (cửa hàng, quầy hàng)
Related search result for "assorti"
Comments and discussion on the word "assorti"