Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
assigned
Jump to user comments
Adjective
  • đã được phân công, phân việc, giao nhiệm vụ, chỉ định làm một chức vụ
    • assigned duties
      các nhiệm vụ đã được giao
Related search result for "assigned"
Comments and discussion on the word "assigned"