Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assessor
/ə'sesə/
Jump to user comments
danh từ
  • người định giá (tài sản...) để đánh thuế
  • (pháp lý) viên hội thẩm
Related search result for "assessor"
Comments and discussion on the word "assessor"