Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
assayable
/ə'seiəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)
Related search result for "assayable"
Comments and discussion on the word "assayable"